Là một trong 64 quẻ Dịch Kinh, là quẻ thứ 38 trong Kinh, được cấu tạo quẻ dưới là quái Đoài, quẻ trên là quái Ly hợp thành.
Quẻ Khuê tượng trưng cho sự ngang trái, chia lìa.
Cổ kim xưa nay, lý vật tình người, đều là thích hợp mà không thích tan, thích tụ mà không thích tán. Cổ thi thập cửu thủ viết:
Hành hành trùng hành hành.
Dữ quân sinh biệt ly
Tương khứ vạn dư lý
Các tại thiên nhất nha.
Dịch:
Đi đi lại ra đi
Cùng chàng cảnh biệt ly
Cách nhau hơn vạn dặm
Góc bể chân trời xa.
Mấy câu thơ trên đã phản ánh một cách điển hình sự than tiếc về mối chia lìa ngang trái. Tên gọi và ý nghĩa của quẻ Khuê, tuy tượng trưng cho sự chia lìa ngang trái, nhưng tôn chỉ của quẻ lại vạch rõ: làm thế nào để biến "ly" thành "hợp". Lời quẻ nói: "Cẩn thận sử sự thì thu được tốt lành", đã làm sáng tỏ một điều, là sự vật tuy chia lìa ngang trái, nhưng vẫn có chỗ khả đồng khả hợp, nếu biết dùng phương pháp mềm mỏng, tế nhị, phù hợp với tình thế, thì ngang trái sẽ tiêu tan, cuối cùng sẽ được sum họp.
Sáu hào trong quẻ Khuê, tuy đều ở vào trong thời "khuê", nhưng chưa có một hào nào chia mà lại lâu mà không hợp. Nội quái đều là Khuê ly mà vẫn có chỗ chờ đợi, Ngoại quái đều là phản trái mà vẫn có chỗ tương ứng.
Hào Sơ là "táng mã vật trục", đến hào Tứ là "ngộ nguyên phu", mà hào Sơ hào Tứ vẫn hội hợp. Hào Nhị phải vòng vo cầu gặp, đến hào Ngũ là "vãng hà cữu", mà hào Nhị hào Ngũ vẫn hội hợp. Hào Tam là "dư duệ", "ngưu xiết", đến hào Thượng là "ngộ vũ", mà hào Tam hào Thượng vẫn hội hợp. Cái lý trong thiên hạ vốn không bao giờ chia ly mãi vậy.
Qua đó có thể thấy, các hào trong quẻ Khuê đều lấy Đạo cẩn trọng, uyển chuyển để giúp thành công lao, vượt qua sự chia lìa, đi tới hội hợp. Từ quẻ Khuê, đưa ra nguyên lý: "Uyển chuyển mềm mỏng mà giải quyết thì dễ thông suốt". Đó là mối quan hệ biện chứng về sự đồng - dị, hay khuê - hợp của sự vật, khiến cho nhân tố triết học "đối lập thống nhất" càng thêm rõ nét.
Thứ Bảy, 17 tháng 10, 2009
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét